Có 2 kết quả:

胆大 dǎn dà ㄉㄢˇ ㄉㄚˋ膽大 dǎn dà ㄉㄢˇ ㄉㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) daring
(2) bold
(3) audacious

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) daring
(2) bold
(3) audacious

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0